EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
Market mechanism
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
Market mechanism
Market mechanism
Phát âm
Ý nghĩa
(Econ) Cơ chế thị trường.
← Xem thêm từ Market maker
Xem thêm từ Market orientation →
Từ vựng liên quan
an
ark
ch
cha
ec
ha
han
is
ism
m
ma
mar
mark
Market
market
me
mechan
mechanism
ni
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…