ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ marketable

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng marketable


marketable /'mɑ:kitəbl/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  có thể bán được, thích hợp để bán ở chợ, có thể tiêu thụ được

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…