EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
marketeer
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
marketeer
marketeer
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
nhà buôn; thương nhân
black marketeers
→những người buôn bán chợ đen
← Xem thêm từ marketed
Xem thêm từ marketeers →
Từ vựng liên quan
ark
er
m
ma
mar
mark
Market
market
tee
teer
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…