EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
martinet
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
martinet
martinet /,mɑ:ti'net/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người theo kỷ luật chặt chẽ; quân nhân chặt chẽ về kỷ luật
← Xem thêm từ martin
Xem thêm từ martinets →
Từ vựng liên quan
art
in
m
ma
mar
mart
martin
net
ti
tin
tine
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…