EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
massiveness
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
massiveness
massiveness /'mæsivnis/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
tính to lớn, tính đồ sộ, tính chắc nặng
vẻ thô
← Xem thêm từ massively
Xem thêm từ massless →
Từ vựng liên quan
as
ass
en
m
ma
mass
massive
si
ss
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…