EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
mastership
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
mastership
mastership /'mɑ:stəʃip/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
chức vụ làm thầy; nghề làm thầy
quyết làm chủ, quyền lực
← Xem thêm từ masters-at-arms
Xem thêm từ mastersinger →
Từ vựng liên quan
as
ast
aster
asters
er
hi
hip
m
ma
mast
master
masters
sh
ship
st
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…