EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
masticate
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
masticate
masticate /'mæstikeit/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
nhai
← Xem thêm từ mastic
Xem thêm từ masticated →
Từ vựng liên quan
as
ast
at
ate
cat
cate
ic
m
ma
mast
mastic
st
ti
tic
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…