EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
mastiff
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
mastiff
mastiff /'mæstif/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
giống chó lớn tai cụp
← Xem thêm từ mastics
Xem thêm từ mastiffs →
Từ vựng liên quan
as
ast
if
m
ma
mast
st
stiff
ti
tiff
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…