EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
masturbatory
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
masturbatory
masturbatory
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
(thuộc) sự thủ dâm
← Xem thêm từ masturbation
Xem thêm từ mat →
Từ vựng liên quan
as
ast
at
ba
bat
m
ma
mast
or
st
to
tor
tory
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…