ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ matelot

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng matelot


matelot /'mætlou/ (matlow) /'mætlou/ (matelot) /'mætlou/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (hàng hải), (từ lóng) thuỷ thủ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…