ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ materialism

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng materialism


materialism /mə'tiəriəlizm/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  chủ nghĩa duy vật
dialectical materialism → duy vật biện chứng
historical materialism → duy vật lịch sử
  sự nặng nề vật chất, sự quá thiên về vật chất

@materialism
  (logic học) chủ nghĩa duy vật
  dialectical m. chủ nghĩa duy vật biện chứng
  historical m. chủ nghĩa duy vật lịch sử

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…