EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
matin
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
matin
matin /'mætin/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(số nhiều) kinh (cầu buổi) sáng ((cũng) mattins)
(thơ ca) tiếng hót ban mai của chim
← Xem thêm từ maths
Xem thêm từ matinal →
Từ vựng liên quan
at
in
m
ma
mat
ti
tin
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…