ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ matri

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng matri


matri

Phát âm


Ý nghĩa

  tiền tố
  mẹ
  matricide
  tội giết mẹ; kẻ giết mẹ
  matriarchy
  chế độ mẫu quyền
  tiền tố
  mẹ
  matricide
  tội giết mẹ; kẻ giết mẹ
  matriarchy
  chế độ mẫu quyền

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…