EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
matrass
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
matrass
matrass /'mætrəs/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
bình dài cổ (để chưng cất)
← Xem thêm từ matlow
Xem thêm từ matri →
Từ vựng liên quan
as
ass
at
m
ma
mat
ra
ss
trass
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…