ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ matrix

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng matrix


matrix /'meitriks/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ

, số nhiều matrices /'meitrisi:z/
  (giải phẫu) tử cung, dạ con
  (kỹ thuật) khuôn cối, khuôn dưới
  (toán học) ma trận
  (số nhiều) chất gian bào

@matrix
  ma trận; lưới; bảng
  adjoint m. ma trận liên hợp
  atjugate m. ma trận phụ hợp
  admittance m. ma trận dẫn nạp
  alternate m. (đại số) ma trận thay phiên
  associate m. ma trận liên hợp Heemit
  associated m. ma trận liên đới
  augmented m. ma trận bổ sung
  best conditioned m. ma trận tói ưu có điều kiện, ma trận có điều kiện tốt
  nhất
  canoical m. ma trận chính tắc
  chain m. ma trận xích
  circulant m. ma trận giao hoán
  companion m. ma trận bạn
  complete correlation m. ma trận tương quan
  composite m. (đại số) ma trận thành phần, ma trận (phức) hợp
  compound m.s (đại số) ma trận đa hợp
  conformable m. (ces) ma trận nhân được với nhau
  conjugate m. (ces) ma trận liên hợp
  constant m. bằng ma trận
  cyclic m. ma trận xi lic
  decomposable m. ma trận khai triển được
  diagonal m. ma trận đường chéo
  equivalent m. (ces) ma trận tương đương
  factor m. (thống kê) ma trận các hệ số nhân tố
  ferroelectric memory m. ma trậ nhớ sắt điện
  gain m. ma trận tiền được cuộc
  group m. ma trận nhóm
  Hermitian m. ma trận Hecmit
  idempotent m. (ces) ma trận luỹ đẳng
  idempotent m. ma trận đơn vị
  ill conditionned m. ma trận điều kiện xấu
  improper orthogonal m. ma trận trực giao bình thường
  incidence m. ma trận liên thuộc
  information m. ma trận thông tin
  inverse m. (đại số) ma trận nghịch đảo
  invertible m. ma trận khả nghịch
  involutory m. (ces) ma trận đối hợp
  minor definite m. ma trận xác định qua các định thức con
  monomial m. ma trận đơn thức
  nilpotent m. ma trận luỹ linh
  non recurrent circulant m. (đại số) ma trận luân hoàn không lặp lại
  non singular m. (đại số) ma trận không suy biến
  normal m. ma trận chuẩn tắc
  orthogonal m. ma trận trực giao
  parastrophic m. (đại số) ma trận cấu trúc
  partitioned m. (ces) ma trận phân phối
  payoff m. ma trận tiền trả
  permutation m. (đại số) ma trận hoán vị
  positive m. ma trận dương
  positively definite m. (đại số) ma trận xác định dương
  quasi inverse m. ma trận tựa nghịch đảo
  reciprocal m. ma trận nghịch đảo
  rectangular m. ma trận chữ nhật
  regret m. ma trận tổn thất
  resistor m. lưới cản, lưới kháng
  scalar m. ma trận đường chéo
  similar m.(ces) (đại số) các ma trận đồng dạng
  singular m. ma trận suy biến
  skew symmetric m. ma trận phản đối xứng
  square m. ma trận vuông
  stochastic m. (đại số) ma trận ngẫu nhiên
  symmetric(al) m. (đại số) ma trận đối xứng
  transposed m. ma trận chuyển vị
  triangular m. (đại số) ma trận tam giác
  unimodular m. ma trận đơn môđula
  unitary m. (đại số) ma trận unita
  unit m. ma trận đơn vị
  U symmetric m. (ces) ma trận U  đối xứng
  variation diminishing m. (đại số) ma trận giảm lao động
  variation limiting m. (đại số) ma trận giới hạn dao động
  zero m. ma trận không

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…