ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ matronage

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng matronage


matronage /'meitrənidʤ/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  thân phận người đàn bà có chồng
  sự trông nom của bà quản lý (bệnh viện, trường học...)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…