EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
matronage
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
matronage
matronage /'meitrənidʤ/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
thân phận người đàn bà có chồng
sự trông nom của bà quản lý (bệnh viện, trường học...)
← Xem thêm từ matron
Xem thêm từ matronal →
Từ vựng liên quan
age
at
m
ma
mat
matron
nag
on
tron
trona
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…