EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
matronymic
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
matronymic
matronymic /,metrə'nimik/ (matronymic) /,mætrou'nimik/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
đặt theo tên mẹ (bà) (tên)
danh từ
tên đặt theo tên mẹ (bà)
← Xem thêm từ matronship
Xem thêm từ mats →
Từ vựng liên quan
at
ic
m
ma
mat
matron
mi
on
tron
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…