ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ matronymic

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng matronymic


matronymic /,metrə'nimik/ (matronymic) /,mætrou'nimik/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  đặt theo tên mẹ (bà) (tên)

danh từ


  tên đặt theo tên mẹ (bà)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…