EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
meantime
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
meantime
meantime /'mi:n'taim/ (meanwhite) /'mi:n'wail/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
in the meantime trong lúc ấy, trong khi ấy
* phó từ
trong khi chờ đợi, trong lúc ấy, đang lúc ấy
← Xem thêm từ meant
Xem thêm từ meanwhile →
Từ vựng liên quan
an
ant
anti
ea
m
me
Mean
mean
meant
nt
ti
time
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…