EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
meat-safe
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
meat-safe
meat-safe /'mi:tseif/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
tủ đựng thịt, tủ đồ ăn
← Xem thêm từ meat
Xem thêm từ meatball →
Từ vựng liên quan
afe
at
ea
eat
m
me
meat
sa
safe
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…