ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ meat-safe

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng meat-safe


meat-safe /'mi:tseif/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  tủ đựng thịt, tủ đồ ăn

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…