ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ meatball

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng meatball


meatball

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  thịt viên
  kẻ ngu ngốc

Các câu ví dụ:

1. The restaurant on Vo Van Tan Street, District 3, is one of the famous meatball vermicelli places in the city.


Xem tất cả câu ví dụ về meatball

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…