EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
meatus
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
meatus
meatus
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ; số nhiều là meatus hoặc meatuses
lỗ, ngách
← Xem thêm từ meats
Xem thêm từ meatuses →
Từ vựng liên quan
at
ea
eat
m
me
meat
us
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…