ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ meats

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng meats


meat /mi:t/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  thịt
flesh meat → thịt tươi
to obstain from meat → kiêng thịt, ăn chay
  (từ cổ,nghĩa cổ) thức ăn (nói chung)
meat and drink → thức ăn, thức uống
to be meat and drink to someone
  làm cho ai khoái trá, làm cho ai vui thích
one man's meat is another man's poison
  cái sướng cho người này là cái khổ cho người khác

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…