EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
meatless
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
meatless
meatless
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
không ăn thịt (ngày)
không có thịt
← Xem thêm từ meatiest
Xem thêm từ meats →
Từ vựng liên quan
at
ea
eat
less
m
me
meat
ss
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…