EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
mediation
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
mediation
mediation /,mi:di'eiʃn/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự điều đình, sự hoà giải, sự dàn xếp
← Xem thêm từ Mediation
Xem thêm từ mediational →
Từ vựng liên quan
at
edi
ion
m
me
med
media
Mediation
on
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…