EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
mediational
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
mediational
mediational
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
có tính cách trung gian hoà giải
← Xem thêm từ mediation
Xem thêm từ mediatisation →
Từ vựng liên quan
at
edi
ion
m
me
med
media
Mediation
mediation
on
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…