EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
mediocrities
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
mediocrities
mediocrity /,mi:di'ɔkriti/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
tính chất xoàng, tính chất thường
người xoàng, người thường
← Xem thêm từ mediocre
Xem thêm từ mediocrity →
Từ vựng liên quan
edi
it
m
me
med
oc
ocr
ri
ti
tie
ties
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…