EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
megascopic
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
megascopic
megascopic
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
xem megascope
← Xem thêm từ megascope
Xem thêm từ megasporangia →
Từ vựng liên quan
as
co
cop
ega
gas
ic
m
me
meg
mega
op
pi
pic
sc
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…