ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ megascope

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng megascope


megascope /'megəskoup/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (vật lý) đèn chiếu, máy phóng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…