EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
megascope
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
megascope
megascope /'megəskoup/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(vật lý) đèn chiếu, máy phóng
← Xem thêm từ megapolis
Xem thêm từ megascopic →
Từ vựng liên quan
as
co
cop
cope
ega
gas
m
me
meg
mega
op
ope
pe
sc
scope
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…