ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ meliorated

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng meliorated


meliorate /'mi:ljəreit/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  làm cho tốt hơn, cải thiện

nội động từ


  trở nên tốt hơn

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…