meltdown
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
hiện tượng lõi lò phản ứng hạt nhân chảy tan mà kết quả là năng lượng phóng xạ phát ra
Các câu ví dụ:
1. With the novel coronavirus threatening a global economic meltdown, here in Vietnam, cinema experts are expecting the worst.
Xem tất cả câu ví dụ về meltdown