ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ meltdown

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng meltdown


meltdown

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  hiện tượng lõi lò phản ứng hạt nhân chảy tan mà kết quả là năng lượng phóng xạ phát ra

Các câu ví dụ:

1. With the novel coronavirus threatening a global economic meltdown, here in Vietnam, cinema experts are expecting the worst.


Xem tất cả câu ví dụ về meltdown

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…