EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
meltdowns
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
meltdowns
meltdown
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
hiện tượng lõi lò phản ứng hạt nhân chảy tan mà kết quả là năng lượng phóng xạ phát ra
← Xem thêm từ meltdown
Xem thêm từ melted →
Từ vựng liên quan
do
dow
down
downs
el
elt
m
me
melt
meltdown
ow
own
owns
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…