EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
mendelevium
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
mendelevium
mendelevium
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
(hoá học) menđêlêvi
← Xem thêm từ mended
Xem thêm từ mendelian →
Từ vựng liên quan
del
dele
el
en
end
lev
m
me
men
mend
um
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…