EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
mendelian
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
mendelian
mendelian
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
theo thuyết di truyền của Mendel
* danh từ
người theo thuyết di truyền của Mendel
← Xem thêm từ mendelevium
Xem thêm từ mendelianist →
Từ vựng liên quan
an
del
deli
el
en
end
li
m
me
men
mend
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…