EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
mender
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
mender
mender
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
người sửa chữa
a watch mender
→thợ chữa đồng hồ
← Xem thêm từ mendelism
Xem thêm từ menders →
Từ vựng liên quan
en
end
er
m
me
men
mend
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…