ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ menders

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng menders


mender

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  người sửa chữa
a watch  mender →thợ chữa đồng hồ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…