EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
mending
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
mending
mending
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
vật được vá/tu sữa/sửa chữa
sự vá lại/sửa chữa/tu sữa
← Xem thêm từ mendicity
Xem thêm từ mends →
Từ vựng liên quan
din
ding
en
end
ending
in
m
me
men
mend
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…