EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
menorahs
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
menorahs
menorah
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
cây đàn có nhiều nhánh (dùng trong đền thờ Do Thái cổ)
← Xem thêm từ menorah
Xem thêm từ menorrhagia →
Từ vựng liên quan
ah
en
m
me
men
meno
menorah
no
nor
or
ora
ra
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…