EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
mensurability
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
mensurability
mensurability /,menʃurə'biliti/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
tính có thể đo lường được
← Xem thêm từ menstruums
Xem thêm từ mensurable →
Từ vựng liên quan
ab
ability
bi
en
ens
it
li
lit
m
me
men
ra
sura
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…