ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ mensural

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng mensural


mensural /'menʃjurəl/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (thuộc) sự đo lường
  (thuộc) nhịp điệu

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…