EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
menticide
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
menticide
menticide /'mentisaid/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự tẩy nâo; sự gieo rắc nghi ngờ (trong đầu óc)
← Xem thêm từ menthols
Xem thêm từ mention →
Từ vựng liên quan
ci
cid
en
ent
ic
ici
id
ide
m
me
men
nt
ti
tic
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…