EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
mephistopheles
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
mephistopheles
mephistopheles /,mefis'tɔfili:z/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
Me phít tô phê lét (ác ma trong kịch Fao xtơ của Gớt)
(nghĩa bóng) kẻ ác tà
← Xem thêm từ mephistophelean
Xem thêm từ mephistophelian →
Từ vựng liên quan
el
ep
he
hi
his
hist
is
m
me
mep
op
phi
phis
st
stop
to
top
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…