EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
mercilessness
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
mercilessness
mercilessness /'mə:silisnis/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự nhẫn tâm, lòng tàn nhẫn
← Xem thêm từ mercilessly
Xem thêm từ mercurate →
Từ vựng liên quan
ci
er
less
m
me
merciless
rc
ss
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…