EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
mercurate
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
mercurate
mercurate
Phát âm
Ý nghĩa
* ngoại động từ
xử lý bằng thủy ngân
← Xem thêm từ mercilessness
Xem thêm từ mercuration →
Từ vựng liên quan
at
ate
cur
curate
er
m
me
ra
rat
rate
rc
urat
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…