ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ mercuriality

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng mercuriality


mercuriality /mə:,kjuəri'æliti/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  tính lanh lợi, tính hoạt bát, tính nhanh trí
  tính hay thay đổi, tính bất thường, tính không kiên định, tính đồng bóng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…