ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ mercurialize

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng mercurialize


mercurialize /mə:'kjuəriəlaiz/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  (y học) cho uống thuốc có thuỷ ngân

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…