EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
mercy killing
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
mercy killing
mercy killing /'mə:si,kiliɳ/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự giết người bị bệnh không thể chữa được (để chấm dứt sự đau đớn kéo dài)
← Xem thêm từ mercy
Xem thêm từ mercy stroke →
Từ vựng liên quan
er
ill
in
kill
killing
li
ling
m
me
mercy
rc
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…