ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ mercy killing

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng mercy killing


mercy killing /'mə:si,kiliɳ/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự giết người bị bệnh không thể chữa được (để chấm dứt sự đau đớn kéo dài)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…