EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
mercy stroke
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
mercy stroke
mercy stroke /'mə:sistrouk/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
cú đánh cho chết hẳn, đòn trí mạng
← Xem thêm từ mercy killing
Xem thêm từ mere →
Từ vựng liên quan
er
m
me
mercy
ok
rc
roke
st
str
stroke
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…