EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
mesospheres
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
mesospheres
mesosphere
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
(khí tượng) tầng giữa của khí quyển
← Xem thêm từ mesosphere
Xem thêm từ mesospheric →
Từ vựng liên quan
er
ere
he
her
here
m
me
mes
meso
mesosphere
os
re
res
so
sos
sp
sphere
spheres
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…