EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
metabolites
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
metabolites
metabolite
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
chất chuyển hoá/trao đổi
← Xem thêm từ metabolite
Xem thêm từ metabolize →
Từ vựng liên quan
ab
abo
bo
eta
it
li
lit
lite
m
me
met
meta
metabolite
ta
tab
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…