EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
metabolize
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
metabolize
metabolize /me'tæbəlaiz/ (metabolise) /me'tæbəlaiz/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
(sinh vật học) trao đổi chất
← Xem thêm từ metabolites
Xem thêm từ metabolized →
Từ vựng liên quan
ab
abo
bo
eta
li
m
me
met
meta
ta
tab
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…