ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ metabolize

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng metabolize


metabolize /me'tæbəlaiz/ (metabolise) /me'tæbəlaiz/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  (sinh vật học) trao đổi chất

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…